Từ Ôn tập trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ôn tập

🏅 Vị trí 13: cho 'O'

Trên alphabook360.com, có tổng cộng 0 từ được liệt kê cho chữ cái 'o' trong Tiếng Việt. Từ 'ôn tập' có 6 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , n, p, t, ô, ậ. Bạn sẽ tìm thấy 'ôn tập' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'o'. Tương đương tiếng Anh là review; revision (studies) Tần suất cao của 'ôn tập' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào.

Ô

#11 Ô mai

#12 Ông bà

#13 Ôn tập

#14 Ô vuông

#15 Ô dù

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)

N

#11 Nhanh

#12 Nữ

#13 Nợ

#14 Nội

#15 Nông

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

T

#11 Thời

#12 Tất

#13 Tìm

#14 Tiếng

#15 Tới

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

P

#6 Pi

#7 Protein

#8

#9 Pen

#10 Pít

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng P (10)